Danh mục thiết bị chính yếu:
STT
|
Tên thiết bị & nhãn hiệu
|
Số
lượng
|
ĐVT
|
Nước
sản xuất
|
|
|
|
I/ BỘ PHẬN QUẢN LÝ
|
|
|
|
|
1
|
Bộ máy vi tính
|
40
|
bộ
|
Korea, Japan, China
|
|
2
|
Máy in A3, A4, A0
|
15
|
máy
|
Japan, China
|
|
3
|
Máy photocoppy
|
02
|
máy
|
Japan
|
|
4
|
Máy chụp hình
|
01
|
Cái
|
Japan
|
|
5
|
Xe Toyota Pick up
|
01
|
chiếc
|
Japan
|
|
6
|
Xe Ford Everest
|
01
|
chiếc
|
USA
|
|
|
II/ THÍ NGHIỆM
|
|
|
|
|
A
|
Thiết bị thí nghiệm vật liệu
|
|
|
|
|
1
|
Bộ kích thuỷ lực & cần Benkenman đo E hiện trường
|
04
|
bộ
|
Japan &VN
|
|
2
|
Bộ xác định cỡ hạt bằng phương pháp tỉ trọng kế
|
01
|
bộ
|
Italy
|
|
3
|
Máy cắt phẳng SDJ-1
|
01
|
bộ
|
China
|
|
4
|
Máy nén đơn trục không nở hông
|
12
|
bộ
|
China
|
|
5
|
Máy trộn vữa NJ - 160ª
|
01
|
máy
|
China
|
|
6
|
Máy dằn (quay tay) MATEST đo dộ lưu động của vữa
|
01
|
máy
|
Italy
|
|
7
|
Bàn rung đầm mẫu bêtông (MATEST)
|
01
|
bộ
|
Italy
|
|
8
|
Máy nén bêtông 200T (MATEST)
|
09
|
máy
|
Italy
|
|
9
|
Máy thử nén/uốn Bê tông 2000KN Model C055 (MATEST)
|
01
|
máy
|
Italy
|
|
10
|
Máy nén/uốn Cement Model E160 (MATEST)
|
01
|
máy
|
Italy
|
|
11
|
Máy trộn vữa Cement tự động Model E093
|
01
|
máy
|
Italy
|
|
12
|
Thiết bị xác định thời gian đông kết của vữa Bê tông
|
01
|
Cái
|
Italy
|
|
13
|
Búa bật nẩy C.380 (MATEST)
|
02
|
bộ
|
Italy
|
|
14
|
Máy siêu âm bêtông C.368 (MATEST)
|
02
|
bộ
|
Italy
|
|
15
|
Máy ép mẫu CBR (MATEST) và khuôn CBR
|
01
|
máy
|
Italy
|
|
16
|
Máy đo độ dãn dài nhựa đường
|
01
|
máy
|
China
|
|
17
|
Máy nén Marshall (MATEST)
|
02
|
máy
|
Italy
|
|
18
|
Máy đo độ mài mòn Los Angeles
|
01
|
máy
|
Italy
|
|
19
|
Máy kéo thép
|
02
|
bộ
|
China
|
|
20
|
Máy thí nghiệm Vải địa kỹ thuật
|
01
|
bộ
|
China
|
|
|
Và một số thiết bị thí nghiệm khác
|
|
|
|
|
B
|
Thiết bị kiểm tra chất lượng cọc và cọc khoan nhồi
|
|
|
|
1
|
Kích thủy lực 900T
|
04
|
chiếc
|
USA
|
2
|
Kích thủy lực 1000T
|
05
|
chiếc
|
USA
|
3
|
Kích thủy lực 500T
|
07
|
chiếc
|
USA
|
4
|
Kích thủy lực 300T
|
02
|
chiếc
|
VIỆT NAM
|
5
|
Kích thủy lực 250T
|
02
|
chiếc
|
VIỆT NAM
|
6
|
Kích thủy lực 100T
|
02
|
chiếc
|
USA
|
7
|
Bơm thủy lực ( 0-700Bar)
|
04
|
chiếc
|
USA
|
8
|
Bơm thủy lực ( 0-400 Kg/cm2)
|
02
|
chiếc
|
USA
|
9
|
Tải BTCT đúc sẵn
|
5000
|
Tấn
|
VIỆT NAM
|
10
|
Bộ dầm thử tải 3600T
|
03
|
Bộ
|
HÀN QUỐC
|
11
|
Hệ neo
|
2000
|
m
|
VIỆT NAM
|
12
|
Máy thủy chuẩn TĐ AC20S (NIKON)
|
01
|
chiếc
|
JAPAN
|
13
|
Máy Siêu âm cọc khoan nhồi
|
02
|
chiếc
|
USA
|
14
|
Máy thí nghiệm thử tải trọng động (PDA)
|
01
|
chiếc
|
USA
|
15
|
Máy thí nghiệm biến dạng nhỏ (PIT)
|
01
|
chiếc
|
USA
|
16
|
Máy Koden DM-64
|
02
|
chiếc
|
JAPAN
|
17
|
Máy khoan mùn đầu cọc, đóng SPT
|
01
|
chiếc
|
CHINA
|
C
|
Thiết bị kiểm định thử tải cầu
|
|
|
|
1
|
Hệ thống kiểm định kết cấu cầu không dây ( BDI - STS - WIFI)
|
01
|
bộ
|
USA
|
|
III/ THIẾT BỊ KHẢO SÁT
|
|
|
|
1
|
Máy kinh vĩ NE.20S (NIKON)
|
02
|
chiếc
|
Japan
|
2
|
Máy thuỷ chuẩn TĐ AC.2S (NIKON)
|
01
|
chiếc
|
Japan
|
3
|
Máy toàn đạc điện tử TC307
|
02
|
chiếc
|
Japan
|
4
|
Máy khoan địa chất
|
02
|
máy
|
Viet Nam
|
5
|
Thiết bị đóng SPT
|
01
|
chiếc
|
Viet Nam
|
|
Và một số thiết bị khác
|
|
|
|
CTY CP KỸ THUẬT NỀN MÓNG SÀI GÒN
|
women affairs
open catching a cheater
why married men have affairs
open why are women unfaithful
gps cellphone tracking by number
click how can i get the location of a cell phone
discount prescription drug cards
site walgreens photo promo code 2015
cialis dosage 40 mg dangerous
open cialis dosage for daily use
cialis discounts coupons
site cialis coupons online
prescription discount coupon
site coupons prescriptions
diprosone piqure
click diprosone
online promo codes
link coupon websites for food
cost of abortion pill
acnc.com coupons discounts
articles on abortion pill
pro abortion early abortion pill options
what is ldn used for
open naltraxone